Có 2 kết quả:
杂糅 zá róu ㄗㄚˊ ㄖㄡˊ • 雜糅 zá róu ㄗㄚˊ ㄖㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a blend
(2) a mix
(2) a mix
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a blend
(2) a mix
(2) a mix
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0